5 results
-
Tenda Bộ phát Wifi di động 4G LTE 4G185Được xếp hạng 5.00 5 sao
₫1.799.000₫1.099.000THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Màu sắc: Trắng/Đen
- Kích thước: 98×59.5×13.8mm(L*W*H)
- Trọng lượng: Khoảng 85 g (bao gồm pin)
- Tốc độ: FDD-LTE DL/UL 150Mbps/50Mbps, DC-HSPA+ DL/UL 43.1 Mbps/5.76 Mbps
- Hiển thị: Màn hình màu OLED 1.44′,128X64 Pixels, Trạng thái mạng 4G/3G/2G, Tình trạng kết nối, Tình trạng pin, Báo tin nhắn SMS mới, Tên nhà mạng di động, WPS, Trạng thái chuyển vùng, Trạng thái internet
- Pin: Dung lượng: 2100 mAh
- Giao diện bên ngoà: iKhe thẻ nhớ MicroSD ,Hỗ trợ(Lên đến 32GB), Khe SIM, Micro-USB, 5V/1A để sạc và chia sẻ dữ liệu lưu trữ
- Nút: Nguồn, WPS, Reset
- Ăng-ten: 2 ăng ten ngầm
- Nguồn điện: Điện áp (VDC): DC 5V 1A
- Tỷ lệ liên kết không dây: 802.11 b/g/n
- Chức năng cơ bản: Bộ lọc truy cập, SSID,Phát sóng, Kênh
- Bảo mật không dâyWPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2, WEP
- Quản lý ứng dụng: IOS/Android
-
Tenda Modem Wifi AC6 Chuẩn AC 1200MbpsĐược xếp hạng 4.83 5 sao₫849.000
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Cổng kết nối: 1 cổng WAN 10/100Mbps, 3 cổng LAN 10/100Mbps
- Ăng-ten: 4 ăng ten ngoài 5dBi
- Nút: 1 nút bật/tắt WiFi, 1 nút Reset/WPS
- Nguồn điện: Ngõ vào:100-240V—50/60Hz, 0.2A, Ngõ ra:DC 12V==1A
- Kích thước: 220*141.5*49mm
- Đèn LED báo hiệu: Hệ thống*1,WAN*1, LAN*1, 2.4G*1, 5G*1,WPS*1
- Chuần WiFi: IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
- Tốc độ: 5GHz: Lên đến 867Mbps, 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
- Tính năng cơ bảnPhủ sóng SSID: Kích hoạt/Ngắt kích hoạt
- Công suất Truyền tải: cao, trung bình, thấp
- Beamforming
- Bảo mật không dâyWPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA
-
Tenda Nova Wifi Mesh MW3 AC 1200MbpsĐược xếp hạng 4.17 5 sao
₫1.999.000₫1.199.000THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Cổng kết nối: 2 Ethernet ports per mesh node, WAN and LAN on primary mesh node, Both act as LAN ports on additional mesh nodes
- Ăng-ten: 2*3dBi internal dual band antennas
- Nút: 1 reset button
- Nguồn điện: Input:100-240V—50/60Hz
- Kích thước90 x 90 x 90mm
- Chuần WiFi: IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
- Tần số không dây: 2.4G: 2400MHz-2483MHz, 5G: 5150MHz-5250MHz or 5725MHz-5825MHz
- Tốc độ 5GHz: Up to 867Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps
- Tính năng cơ bản: SSID Broadcast, Beamforming, Bảo mật không dâyMixed WPA/WPA2-PSK(default), Wireless roamingComply with IEEE802.11v/r
- Internet Connection Type: PPPoE, Dynamic IP, Static IP, Bridge Mode
- Khác: Parental Control, Guest Network, Firmware upgrade online, Reset to factory settings
- Setup Requirements: A mobile device running Android 4.0+ or iOS 8+
-
Tenda Nova Wifi Mesh MW6 Cho Gia Đình Chuẩn AC 1200MbpsĐược xếp hạng 5.00 5 sao
₫1.599.000₫1.099.000THÔNG SỐ KĨ THUẬT
- Cổng kết nối: 2 cổng Gigabit Ethernet cho mỗi điểm lưới WAN và LAN trên điểm lưới chính cả hai hoạt động như các cổng LAN trên các điểm lưới bổ sung
- Nút: 1 nút reset
- Nguồn điện: Nguồn điện vào:100-240V—50/60Hz, 0.6A, O Nguồn điện ra:DC 12V==1.5A
- Kích thước: 100 x 100 x 100mm(3.1 x 3.1 x 3.1in.)
- Chuần WiFi: IEEE 802.11ac/a/n 5GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
- Tốc độ: 5GHz: Up to 867Mbps, 2.4GHz: Up to 300Mbps
- Tính năng cơ bản: SSID Broadcast, Beamforming, Support MU-MIMO, Bảo mật không dâyWPA2-PSK(default)
- Internet Connection Type: PPPoE, IP động, IP tĩnh, Chế độ bridge
-
Tenda Wifi AC5 Chuẩn AC 1200MbpsĐược xếp hạng 4.83 5 sao
₫649.000₫419.000THÔNG SỐ KĨ THUẬT CỦA TENDA WIFI
- Cổng kết nối: 10/100 Mbps WAN port*1, 10/100 Mbps LAN port*3
- Ăng-ten: 6dBi External antenna*4
- Nút: WPS/Reset button*1, WiFi on/off button*1
- Nguồn điện: AC input: 100-240V-50/60Hz, 0.2A, DC output: 9V 1A
- Đèn LED báo hiệu: System*1, WiFi*1, WAN*1, LAN*3
- Tốc độ: 5 GHz: Up to 867 Mbps, 2.4 GHz: Up to 300 Mbps
- Truyền điện: 2.4G: 16dbm@MCS7, 17dbm@OFDM 54M, 19dbm@CCK 11M, 5G: 12dbm@MCS9 14dbm@MCS7
- Tính năng cơ bảnSSID Broadcast: Enable/Disable, Beamforming, MU-MIMO, Bảo mật không dâyWPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
- Chế độ hoạt động: Wireless Router Mode, Universal Repeater Mode, WISP Mode, AP Mode